Vu Mông Lung (于朦胧) là nam diễn viên, ca sĩ, đạo diễn người Trung Quốc sinh ngày 15 tháng 6 năm 1988. Dưới đây là thông tin profile Vu Mông Lung – tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về anh ấy.

vu-mong-lung-profile-1

Giới thiệu về Vu Mông Lung

Vu Mông Lung (Yu Menglong, 于朦胧) sinh ngày 15 tháng 6 năm 1988, tại Urumqi, Tân Cương, Trung Quốc. Anh là một diễn viên, ca sĩ và đạo diễn video âm nhạc.

Năm 2013, anh tham gia chương trình tìm kiếm tài năng của đài truyền hình Hồ Nam “Super Boy” và giành được vị trí thứ 10 trong vòng chung kết toàn quốc, từ đó chính thức bước chân vào showbiz. Năm 2015, anh được chú ý nhiều hơn khi đóng vai chính trong “Go Princess Go”. Vào tháng 8 năm 2019, anh ấy đóng vai chính trong bộ phim “The Moon Brightens For You”.

Thông tin Profile Vu Mông Lung

  • Tên khai sinh: Yu Menglong (于朦胧)
  • Nghệ danh: Yu Menglong
  • Biệt danh: Meng Meng
  • Tên tiếng Anh: Alan Yu
  • Tên tiếng Việt: Vu Mông Lung
  • Sinh nhật: 15/6/1988
  • Cung hoàng đạo: Song Tử
  • Nơi sinh: Urumqi, Tân Cương, Trung Quốc
  • Chiều cao: 183 cm
  • Cân nặng: 60 kg
  • Nhóm máu:
  • Tên Fandom: Lemon
  • Weibo: 于朦胧
  • Instagram:

Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Vu Mông Lung

  1. Công ty quản lý của anh ấy là EE-Media.
  2. Học vấn: anh ấy học tại Học viện Nghệ thuật Biểu diễn Bắc Kinh.
  3. Anh ấy thích ca hát, du lịch, đọc sách.
  4. Anh ấy thích ở nhà.
  5. Nếu không trở thành diễn viên, anh ấy muốn trở thành giáo viên dạy nhạc hoặc giáo viên tiếng Anh.
  6. Anh ấy thích nhiếp ảnh.
  7. Anh ấy thích xem phim kinh dị.
  8. Anh hài lòng với đôi mắt của mình.
  9. Anh thích mùa thu hơn các mùa khác.
  10. Anh ấy thích thức ăn ngọt hơn thức ăn mặn.
  11. Anh ấy thích ăn lẩu.
  12. Anh ấy thích chơi trò chơi.
  13. Anh ấy sẽ nghe nhạc khi không vui.
  14. Mẫu bạn gái lý tưởng: Châu Tấn.

Những bộ phim điện ảnh của Vu Mông Lung

  • I Want to Meet You (我想见到你)(2017).
  • Intrude The Widow Village at Midnight (夜闯寡妇村)(Tan Gang)(2017).
  • Love Studio (同城邂逅)(Tian Hao)(2016).
  • Warrant the Reborn (催命符)(Young Master)(2016).
  • For Love to Let Go (为爱放手)(Mu Qi)(2016).
  • Dream Come True (一刻十年)(Ma Meng)(2015).
  • Love Has Been Here Before (听说爱情回来过)(Long Long)(2015).
  • The Rules (丛林游戏)(Xiao Xia)(2014).
  • No Zuo No Die (我就是我)(Himself)(2014).
  • Temporary Family (临时同居)(2014).
  • Young Adult (成人记2)(Calvin)(2014).
  • The Changing Times (变幻的年代)(2012).
  • Little Prince (纵身一跃)(2011).

Những bộ phim truyền hình của Vu Mông Lung

  • The Moon Brightens For You (明月曾照江东寒)(Lin Fang).
  • The Fated General (大漠骠骑—霍去病)(Li Gan)(TBA).
  • Who’s Not Rebellious Youth (谁的青春不叛逆)(Lu Xiang)(2020).
  • Unstoppable Youth (青春抛物线)(Fu Anyan)(2020).
  • The Love Lasts Two Minds (两世欢)(Jing Ci)(2020).
  • The Legend of White Snake (新白娘子传奇)(Xu Xian)(2019).
  • Xuan-Yuan Sword: Han Cloud (轩辕剑外传汉之云)(Muyun)(2018).
  • All Out of Love (凉生,我们可不可以不忧伤)(Cheng Tianen)(2018).
  • Eternal Love (三生三世十里桃花)(Bai Zhen)(2017).
  • Go Princess Go (太子妃升职记)(Ninth Prince)(2015).
  • My Loving Home (把爱带回家)(Xia Xingchen)(2014).

Những chương trình tạp kỹ của Vu Mông Lung

  • I Like You Too (喜欢你我也是)(2019).

Bạn có thích Vu Mông Lung không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về anh ấy? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!