Viên Hoằng (袁弘) là nam diễn viên người Trung Quốc sinh ngày 23 tháng 8 năm 1982. Dưới đây là thông tin profile Viên Hoằng – tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về anh ấy.

vien-hoang-profile-1

Giới thiệu về Viên Hoằng

Viên Hoằng (Yuan Hong, 袁弘) sinh ngày 23 tháng 8 năm 1982 tại Vũ Hán, Hồ Bắc, Trung Quốc là một nam diễn viên.

Năm 2003, anh bước vào thế giới diễn xuất khi tham gia bộ phim truyền hình “Unparalleled”. Năm 2010, anh nhận được sự chú ý rộng rãi với vai diễn Yinxiang trong bộ phim “Scarlet Heart”.

Thông tin Profile Viên Hoằng

  • Tên khai sinh: Yuan Ding (袁丁)
  • Nghệ danh: Yuan Hong (袁弘)
  • Biệt danh: Lao O, Lao Yuan
  • Tên tiếng Anh: Justin Yuan
  • Tên tiếng Việt: Viên Hoằng
  • Sinh nhật: 23/8/1982
  • Cung hoàng đạo: Sư Tử
  • Nơi sinh: Vũ Hán, Hồ Bắc, Trung Quốc
  • Chiều cao: 181 cm
  • Cân nặng: 65 kg
  • Nhóm máu: B
  • Tên Fandom:
  • Weibo: 袁弘
  • Instagram:

Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Viên Hoằng

  1. Công ty của anh là Shanghai Brandcore Ent.
  2. Học vấn: anh ấy học tại Học viện Sân khấu Thượng Hải.
  3. Hồ Ca và anh ấy là bạn cùng lớp.
  4. Anh ấy thích chơi bóng rổ và bơi lội.
  5. Vào tháng 7 năm 2014, anh và nữ diễn viên Trương Hâm Nghệ gặp nhau và hợp tác trong bộ phim “Princess Jieyou”.
  6. Họ đã kết hôn tại Đức vào ngày 30 tháng 5 năm 2016.

Những bộ phim điện ảnh của Viên Hoằng

  • Moses on the Plains (平原上的摩西)(nan)(2021).
  • Coward Hero (鼠胆英雄)(nan)(2019).
  • Send Me to the Clouds (送我上青云)(Mao Cui)(2019).
  • Miss Puff (泡芙小姐)(2018).
  • Love Apartment (愛情公寓)(Wu Xie)(2018).
  • So Lucky (杠上开花)(Hei Pi)(2016).
  • The New Year’s Eve of Old Lee (过年好)(nan)(2016).
  • Flying Girl (飞天窑女)(Zhao Gou)(2016).
  • A Chilling Cosplay (制服)(Xiao Kai)(2013).

Những bộ phim truyền hình của Viên Hoằng

  • As We Wish (好男好女).
  • The Blessed Girl (玲珑)(Chi Xin)(2021).
  • The Rebel Princess (上阳赋)(Helan Zhen)(2021).
  • Thorn (刺)(Chen Xi)(2020).
  • Under The Sun (生活像阳光一样灿烂)(Zhao Yangguang)(2020).
  • Won’t Let Go Of Your Hand (绝不松开你的手)(Yang Qiming)(2018).
  • nan (秘密航线)(Xie Yihang)(2018).
  • Great Expectations (远大前程)(Qi Lin)(2018).
  • She Is Beautiful (她很漂亮)(Situ Min)(2018).
  • The Rise of Phoenixes (天盛长歌)(Jin Siyu)(2018).
  • Princess Jieyou (解忧公主)(Weng Guimi)(2016).
  • Through the Mist (穿越谜团)(Ma Dong)(2016).
  • Singing All Along (秀丽江山之长歌行)(Liu Xiu)(2016).
  • Ares Ensanguined Youth (战神之血染的青春)(Liu Xiaoran)(2016).
  • Let’s Fall in Love (咱们相爱吧)(Shi Guang)(2016).
  • Fall in Love with You Again (转身说爱你)(Yu Chuhao)(2015).
  • Ordinary World (平凡的世界)(Sun Shaoping)(2015).
  • Angel’s City (天使之城)(Mai Kewen)(2015).
  • Hua Xu Yin: City of Desperate Love (華胥引之絕愛之城)(Shen An)(2015).
  • Young Sherlock (少年神探狄仁杰)(Li Zhi)(2014).
  • Mulan (巾帼大将军)(Zhao Yu)(2013).
  • Longmen Express (龙门镖局)(Song Shuhuai)(2013).
  • True Love Brings Trouble (真爱惹麻烦)(Wang Xiang)(2013).
  • Ad Mania (广告风云)(Ouyang Yue)(2013).
  • Secret History of Princess Taiping (太平公主秘史)(Axiena Simu)(2012).
  • Legend of the Double Dragons (迷雾双龙)(Xing Wenyuan)(2011).
  • Scarlet Heart (步步惊心)(Yinxiang)(2011).
  • Legendary Doctor (神医大道公)(Si Jing)(2010).
  • A Weaver on the Horizon (天涯织女)(Lin Mufei)(2010).
  • World People (天地民心)(Qi Junzao (young))(2010).
  • Chinese Paladin 3 (仙剑奇侠传三)(Lei Yunting)(2009).
  • The Prince’s Education (上书房)(Hongli)(2008).
  • The Legend of the Condor Heroes (射雕英雄传)(Yang Kang)(2008).
  • The Young Warriors (少年杨家将)(Yelü Xie)(2006).
  • Phantom Lover (夜半歌声)(Xiao Ou)(2005).
  • Strange Tale of Liaozhai (新聊斋志异)(Sun Zichu)(2005).
  • Unparalleled (天下无双)(Kangxi Emperor)(2004).
  • Dandelion (蒲公英)(Wang Boshen)(2004).

Những chương trình tạp kỹ của Viên Hoằng

  • Takes a Real Man (真正男子汉)(2015).

Bạn có thích Viên Hoằng không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về anh ấy? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!