Đàm Tùng Vận (谭松韵) là nữ diễn viên Trung Quốc sinh ngày 31 tháng 5 năm 1990. Dưới đây là thông tin profile Đàm Tùng Vận – tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về cô ấy.

dam-tung-van-profile-1

Giới thiệu về Đàm Tùng Vận

Đàm Tùng Vận (谭松韵) là một nữ diễn viên Trung Quốc sinh ngày 31 tháng 5 năm 1990 tại Lô Châu, Tứ Xuyên, Trung Quốc.

Năm 2005, cô tham gia diễn xuất với bộ phim truyền hình “Live Your Days Peacely”. Năm 2012, cô gây chú ý với vai diễn Chun Guiren trong bộ phim truyền hình “Empresses in the Palace”.

Thông tin Profile Đàm Tùng Vận

  • Tên khai sinh: Tan Jingjing(谭晶晶)
  • Nghệ danh: Tan Songyun(谭松韵)
  • Biệt danh: Xiao Tan, Jingjing, Xiao Shongshu, Liang Xiaojie
  • Tên tiếng Anh: Seven Tan
  • Tên tiếng Việt: Đàm Tùng Vận
  • Sinh nhật: 31/5/1990
  • Cung hoàng đạo: Song Tử
  • Nơi sinh: Lô Châu, Tứ Xuyên, Trung Quốc
  • Chiều cao: 162 cm
  • Cân nặng: 42 kg
  • Nhóm máu: A
  • Tên Fandom: Song Guo
  • Weibo: 谭松韵seven
  • Instagram: songyun.tan

Tiểu sử, sự nghiệp và những điều thú vị về Đàm Tùng Vận

  1. Cô ấy có Studio của riêng mình.
  2. Năm 2001, cô vào Trường múa tỉnh Tứ Xuyên để theo học múa cổ điển và dân gian.
  3. Năm 2007, cô trúng tuyển vào khoa diễn xuất của Học viện Điện ảnh Bắc Kinh.
  4. Bai Jingting, Wei Daxun và cô ấy là bạn tốt của nhau.
  5. Cô ấy thích hát.
  6. Món ăn yêu thích: Lẩu và khoai tây.
  7. Cô ấy thích kem có vị matcha.
  8. Màu sắc yêu thích: màu trắng.
  9. Môn thể thao yêu thích: cầu lông và trượt patin.
  10. Ca sĩ yêu thích của cô ấy là Lâm Tuấn Kiệt.
  11. Số yêu thích của cô ấy là 7.
  12. Cô ấy thích mùa thu.
  13. Cô thích chơi game di động, đặc biệt là Arena Of Valo.
  14. Mẫu bạn trai lý tưởng: Chính trực, tốt bụng, dũng cảm, ấm áp.

Những bộ phim điện ảnh của Đàm Tùng Vận

  • 5.12 Wen Chuan doesn’t believe tears (5.12汶川不相信眼泪)(2008).
  • A Recording Pen’s Confession (一支录音笔的自白)(2012).
  • Republic of China’s Police (民国警花)(2012).
  • Caught in the Web (搜索)(2012).
  • Switch (富春山居图)(2013).
  • Silent Witness (全民目击)(2013).
  • The Spring of My Life (最美的时候遇见你)(2015).
  • Love O2O (微微一笑很倾城)(2016).
  • Nice Meet (再见路星河)(2017).
  • Endless Summer (八月未央).

Những bộ phim truyền hình của Đàm Tùng Vận

  • Live Your Days Peacefully (好好过日子)(2005).
  • I’ll Wait For You at Heaven (我在天堂等你)(2006).
  • Wild Chrysanthemum (山菊花)(2007).
  • Lohas Family (乐活家庭)(2011).
  • My Passionate Youth (我的燃情岁月)(2011).
  • Empresses in the Palace (甄嬛传)(2011).
  • Master Lin at Seoul (林师傅在首尔)(2012).
  • The City of Fog (雾都)(2012).
  • We Love You Mr. Jin (金太狼的幸福生活)(2012).
  • Happiness Attack (幸福攻略)(2012).
  • Mother’s Glorious Days (妈妈的花样年华)(2013).
  • The Master of the House (大当家)(2014).
  • Happiness Please Wait For Me (幸福请你等等我)(2014).
  • Warm Men’s Love and War (暖男的爱情与战争)(2015).
  • The Whirlwind Girl (旋风少女)(2015).
  • Sun Lao Stubborn (孙老倔的幸福)(2015).
  • The Whirlwind Girl 2 (旋风少女2)(2016).
  • With You (最好的我们)(2016).
  • The Fox’s Summer (狐狸的夏天)(2017).
  • My Mr. Mermaid (浪花一朵朵)(2017).
  • Faceoff (特化师)(2017).
  • Under The Power (锦衣之下)(2019).
  • The Eight (民初奇人传)(2020).
  • Go Ahead (以家人之名)(2020).
  • Dear Mayang Street (亲爱的麻洋街)(2020).
  • The Sword and The Brocade (锦心似玉)(2021).

Những chương trình TV của Đàm Tùng Vận

  • Little Forest (奇妙小森林)(2020).

Bạn có thích Đàm Tùng Vận không? Bạn có biết thêm những điều thú vị về cô ấy? Hãy để lại bình luận bên dưới để chia sẻ cùng mọi người nhé!